Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cái đó
[cái đó]
|
that ; it
That isn't in my contract
It's twice the weight of the other one
fish-pot