Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đảo ngược
[đảo ngược]
|
to reverse; to invert
To reverse the word order
The boot is on the other foot; the situation has turned round
The world's gone mad; The whole world's topsy-turvy
Chuyên ngành Việt - Anh
đảo ngược
[đảo ngược]
|
Hoá học
upturned
Từ điển Việt - Việt
đảo ngược
|
động từ
đổi ngược hoàn toàn
đảo ngược tình thế