Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thời thế
[thời thế]
|
times
Manners change with the times; Other times, other manners; Other days, other ways
Times have changed a lot
Từ điển Việt - Việt
thời thế
|
danh từ
tình hình chung của xã hội trong một thời kì
thời thế thay đổi; thời thế tạo anh hùng