Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trở thành
[trở thành]
|
to become
To become a doctor/businessman
To become a reality; to come true
To become the fashion; to come into fashion
They're potential criminals
Từ điển Việt - Việt
trở thành
|
động từ
thành ra là
nâng cao kiến thức nghề nghiệp để trở thành người quản lý giỏi