Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trẻ con
[trẻ con]
|
(nói chung) children; kids
Children shouldn't sit up
He has the mind of a child
boyish; childish; infantile; puerile
Infantile behaviour
I am fed up with his puerile questions
Don't be so childish !; don't be such a child !
Boyish ambitions
Keep in mind that I wasn't born yesterday
Từ điển Việt - Việt
trẻ con
|
danh từ
trẻ từ mười hai tuổi trở xuống
tiếng trẻ con nô đùa trong xóm;
tính từ
có tính chất của thời trẻ con
lớn rồi mà tính tình cứ như trẻ con