Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thức khuya
[thức khuya]
|
to stay/sit up late; to keep late hours; to have a late night
Don't stay up too late !
Children should not sit up (late) watching TV
I'll be on duty tonight. Don't sit up for me!
Từ điển Việt - Việt
thức khuya
|
động từ
không ngủ trước nửa đêm
thức khuya có hại cho sức khoẻ