Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phòng xa
[phòng xa]
|
as a precautionary measure; as a precaution; just in case
To take a torch as a precaution/just in case
Take this medicine as a precaution, because you often have high blood pressure
Từ điển Việt - Việt
phòng xa
|
động từ
chuẩn bị sẵn để phòng khi cần đến
(...) đến con kiến cũng biết tha lâu đầy tổ, phòng xa những cảnh cơ hàn (Vũ Trọng Phụng)