Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tống cổ
[tống cổ]
|
to show somebody the door; to throw out; to expel; to give somebody the boot/sack
Từ điển Việt - Việt
tống cổ
|
động từ
đuổi ra khỏi
(...) khó đăm đăm thế kia thì nó tống cổ về (Nguyễn Công Hoan)