Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chấm chấm
[chấm chấm]
|
to stipple
dotted
To cut/tear along the dotted line
Please sign on the dotted line
Chuyên ngành Việt - Anh
chấm chấm
[chấm chấm]
|
Vật lý
dashed
Xây dựng, Kiến trúc
dashed
Từ điển Việt - Việt
chấm chấm
|
danh từ
vui lòng ký tên trên đường chấm chấm