Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chấm lửng
[chấm lửng]
|
three points; suspension points; ellipsis
Từ điển Việt - Việt
chấm lửng
|
danh từ
gồm nhiều dấu chấm liền nhau (...), biểu thị những ý chưa nói hết
bớt đi những chấm lửng trong bản thảo