Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
một lúc
[một lúc]
|
a moment/while
She stopped here for a moment and then continued driving
To the best of my memory, he was a teamster for a while before going abroad
at a time
Thang ran down the stairs two at a time
You can feed this portable typewriter with six flimsies at a time
together; at the same time; at once; simultaneously; concurrently
You both answer together/at the same time, so I understand nothing
He ate all ten bananas at once
Từ điển Việt - Việt
một lúc
|
trạng từ
ngay lập tức
làm hai việc một lúc