Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giấy pơ-luya
[giấy pơ luya]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Papier pelure) onion-skin paper; airmail paper; flimsy
Từ điển Việt - Việt
giấy pơ-luya
|
danh từ
giấy mỏng, để đánh máy chữ (phiên âm từ tiếng Pháp pelure)
xấp giấy pơ-luya để gọn gàng trên bàn