Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cả hai
[cả hai]
|
either; both
Blind in both eyes
Paralysed in both legs
This bucket of sand is very heavy, so you must hold it in both hands
Both these pupils are numerate
Both are in the ninth form
Neither
Both answers are incorrect; Neither answer is correct
Neither of us likes coffee
I don't believe either of you