Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiếp tục
[tiếp tục]
|
to continue; to keep
Al-Jazeera sẽ tiếp tục phát hình từ các văn phòng của mình Baghdad, Basra Mosul
Al-Jazeera will continue to transmit images from its offices in Baghdad, Basra and Mosul
She will continue as director until December
Lynch kept firing until she ran out of ammunition
Từ điển Việt - Việt
tiếp tục
|
động từ
nối tiếp cái đã bắt đầu hoặc bỏ dở
tiếp tục phấn đấu;
mặc trời mưa, trọng tài vẫn cho tiếp tục trận đấu