Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thắng
[thắng]
|
xem phanh 1, 2
This car has good brakes
The brakes failed; The brakes didn't work
to harness; to saddle
To win a battle
Thắng / thua 3 - 1
To win/lose by 3 goals to 1
Heads I win, tails you lose
Từ điển Việt - Việt
thắng
|
danh từ
phanh
xe bị đứt thắng
động từ
nấu đường với nước cho tan
thắng đường nấu chè
rán
thắng mỡ heo
đóng yên cương vào ngựa, buộc ngựa vào xe
ngựa ô anh thắng kiệu vàng, anh tra khớp bạc đưa nàng về dinh (ca dao)
diện quần áo đẹp
thắng bộ đi dạo phố
đạt kết quả tốt trong cuộc đọ sức, đua tài
đội ta thắng hai bàn
vượt qua được thử thách, khó khăn
thắng cơn bệnh tật