Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ga
[ga]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Gaz) gas
To turn on/off the gas
To be out of gas
To use gas for cooking; To cook by/with gas
This cooker runs on electricity/gas
(từ gốc tiếng Pháp là Gaz) air-fuel mixture
To put one's foot down; To step on the gas; To step on the accelerator
To drive at full throttle/at top speed/at breakneck speed
To turn the radio up full volume
(từ gốc tiếng Pháp là Gare) depot; railway station; station
To arrive in the station; To come into the station
Which station does the train to Hanoi leave from?
To walk/drive/take one's friend to the station
Từ điển Việt - Việt
ga
|
danh từ
nơi đưa đón hành khách hoặc xếp dỡ hàng hoá
ga xe lửa, ga hàng không Nội Bài
khoảng cách giữa hai ga kế tiếp nhau
Còn hai ga nữa là tới nơi.
hỗn hợp xăng và không khí trong máy nổ
xe chạy hết ga
khí đốt
bếp ga, bình ga
khí hoà tan trong bia, nước giải khát
nước suối có ga