Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tấp nập
[tấp nập]
|
phó từ
in great number, in a rush
great del or number, plenty
great animation, in crowds
Từ điển Việt - Việt
tấp nập
|
tính từ
đông người qua lại
một nhà tấp nập kẻ trong người ngoài (Truyện Kiều); ngày tết, phố xá tấp nập