Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bảo dưỡng
[bảo dưỡng]
|
to care for somebody; to look after somebody
To look after one's old parents
to maintain, to keep in good repair
To maintain vehicles and machinery
Railway maintenance gang
Chuyên ngành Việt - Anh
bảo dưỡng
[bảo dưỡng]
|
Kỹ thuật
maintenance
Tin học
maintenance
Từ điển Việt - Việt
bảo dưỡng
|
động từ
chăm nom và nuôi nấng
bảo dưỡng cha mẹ già
giữ gìn, chăm nom thường xuyên để sử dụng được tốt
đội bảo dưỡng cầu, đường; bảo dưỡng chiếc xe máy