Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
máy móc
[máy móc]
|
(nói chung) machinery; machines
Machine age
Are you sure you're capable of operating heavy machinery?
mechanical; dogmatic
To give a mechanical response
Từ điển Việt - Việt
máy móc
|
danh từ
máy, nói chung
máy móc hiện đại
tính từ
thiếu sáng tạo; không linh hoạt
làm theo một cách máy móc