Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nông thôn
[nông thôn]
|
country; countryside; rural areas
To reduce/bridge the gap between cities and rural areas
To urbanize rural areas
How long have you lived in the countryside?
rural
To crush the rural pacification scheme of the enemy
Rural life; country life
Countryman, countrywoman; (nói chung) country folk
Từ điển Việt - Việt
nông thôn
|
danh từ
nơi chủ yếu sống bằng nông nghiệp
xây dựng nông thôn mới