Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bao lâu
[bao lâu]
|
how long
How long have they waited?
How much longer will you stay here?
How long is the film?; How long does the film last?
How long is it since that event?; how long ago did that event happen?
How long is it since you last visited them?
How long does it take to get there?
how often
How often do the buses run?/How often is there a bus? - Every ten minutes
How often do you pay homage to Uncle Ho in his mausoleum? - Every other month
as long as
I bring up my children as long as I live
You may talk with him as long as you please
Từ điển Việt - Việt
bao lâu
|
tính từ
bao nhiêu lâu, thời gian dài hay ngắn
vụ đó xảy ra bao lâu rồi?; bao lâu anh về quê một lần?