Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mười
[mười]
|
Ten (when not numerated by a preceding unit numeral)
It is as clear as two and two makes four.
Much ado about nothing.
Once in a blue moon; [every] once in a while.
all eyes are fixed on
ten years of hard study
Từ điển Việt - Việt
mười
|
danh từ
số tiếp theo số chín trong dãy số tự nhiên
mười năm; mười ăn chín nhịn (tục ngữ)