Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nói chuyện
[nói chuyện]
|
to talk; to speak; to converse
To converse fluently in English
They were talking in Chinese
I don't want to speak to you !
I'd like to talk to you in private; I'd like to speak to you alone
May I speak to X?; Please put me through to Mr X
Professor X will speak/talk about diabetes; Professor X will give a talk on diabetes
to speak; to address
Speaking at the ceremony/Addressing the ceremony, the director highlighted the importance of the ISO 9001-based quality management
Từ điển Việt - Việt
nói chuyện
|
động từ
nói với nhau một cách tự nhiên
hai chị em nằm nói chuyện đến khuya
tình bày một vấn đề nào đó
nói chuyện về kinh tế
tỏ thái độ cho biết