Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quản lý
[quản lý]
|
to manage; to administer; to control
To administer public funds
It is not easy to manage a primary school
To keep strict control on financial activities of private enterprises
management
Management and distribution
To have considerable management experience
Manager; administrator
Chuyên ngành Việt - Anh
quản lý
[quản lý]
|
Kinh tế
management
Sinh học
administration
Từ điển Việt - Việt
quản lý
|
động từ
chăm nom và điều khiển các hoạt động trong một tổ chức
ban quản lý nhân sự
trông nom, giữ gìn và sắp xếp
quản lý thư viện; quản lý sổ sách
danh từ
người quản lý công việc ăn uống cho một tập thể