Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chặt chẽ
[chặt chẽ]
|
close
To coordinate closely
Close solidarity
Close leadership
Close control of the market
To work closely with somebody; To be in close co-operation with somebody
To have close ties with the local authorities
Chuyên ngành Việt - Anh
chặt chẽ
[chặt chẽ]
|
Tin học
strict
Từ điển Việt - Việt
chặt chẽ
|
tính từ
gắn với nhau rất chặt
phối hợp chặt chẽ; đoàn kết chặt chẽ
không sơ hở
quản lý chặt chẽ