Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lãnh đạo
[lãnh đạo]
|
to lead; to guide; to direct; to run; to rule
A struggle led by the intellectuals/unions
To be under the direction/guidance/leadership of a political party
He's not cut out to be a leader; He's not the stuff that leaders are made of
Từ điển Việt - Việt
lãnh đạo
|
động từ
vạch ra chủ trương, đường lối và động viên thực hiện
họp ban lãnh đạo
danh từ
người hoặc cơ quan có quyền lực
xin ý kiến ban lãnh đạo