Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công quỹ
[công quỹ]
|
public property; public funds; public money
Built at public expense
Từ điển Việt - Việt
công quỹ
|
danh từ
tiền của nhà nước
sung vào công quỹ; được xây dựng bằng công quỹ