Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tài chính
[tài chính]
|
finance
Public finance
financial
The sports/financial news
Financial adviser
They are financially dependent on us
Financial standing/situation of a business
Bailout
Chuyên ngành Việt - Anh
tài chính
[tài chính]
|
Kinh tế
finance
Kỹ thuật
finance
Toán học
finance
Từ điển Việt - Việt
tài chính
|
danh từ
việc quản lí của cải xã hội tính bằng tiền, nói chung
báo cáo tài chính
việc thu chi
tiết kiệm tài chính