Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
doanh nghiệp
[doanh nghiệp]
|
concern; business; enterprise; firm; company
Family business
The article illustrated this by saying women run a third of all small and medium-sized US firms and account for a third of all entrepreneurs in Finland
Từ điển Việt - Việt
doanh nghiệp
|
động từ
việc kinh doanh kiếm lời
các nhà doanh nghiệp; doanh nghiệp liên doanh
danh từ
đơn vị kinh doanh; cơ sở sản xuất
doanh nghiệp có tính cách gia đình