Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cứu trợ
[cứu trợ]
|
to relieve; to provide aid/relief for ...
Relief committee/agency
To relieve the poor
Relief work
Relief worker
Từ điển Việt - Việt
cứu trợ
|
động từ
giúp cho qua lúc nỗi khó khăn
tặng hàng cứu trợ vùng bị thiên tai