Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cơ quan
[cơ quan]
|
organ
Digestive organs
The highest organ of state power
body; institution; organization; agency; office; service
Government agency
Legislative body; legislature
office; place of work
To phone the office
Do you want it delivered to your home or your office?
Chuyên ngành Việt - Anh
cơ quan
[cơ quan]
|
Hoá học
agency
Kinh tế
body
Kỹ thuật
body
Sinh học
organ
Tin học
organ
Vật lý
organ
Xây dựng, Kiến trúc
organ
Từ điển Việt - Việt
cơ quan
|
danh từ
bộ phận của cơ thể, thực hiện một chức năng nhất định
tai là cơ quan thính giác
nơi làm việc thường xuyên của bộ máy nhà nước hoặc đoàn thể
cơ quan lập pháp; giao hàng tận cơ quan