Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lập pháp
[lập pháp]
|
to create laws; to legislate
legislative branch
legislative
Legislative procedure
To support legislative reform
Legislative body; Legislature
Từ điển Việt - Việt
lập pháp
|
động từ
định ra pháp luật
cơ quan lập pháp