Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tầm
[tầm]
|
range
To fire at close/long range; To fire at short/long range
Don't fire until they're within range!
towards; about
Come (at) about three (o'clock)!
Chuyên ngành Việt - Anh
tầm
[tầm]
|
Kỹ thuật
range
Từ điển Việt - Việt
tầm
|
danh từ
khoảng cách giới hạn mà mắt nhìn được
xa tầm tay với; chỗ đó ước tầm ba chục mét
mức độ được coi là chuẩn
tầm quan trọng của vấn đề
thời gian làm việc được quy định ở công sở, nhà máy
còi tan tầm
động từ
tìm
tầm sư học đạo