Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
riêng
[riêng]
|
individual; personal
All persons are required to have individual passports in their own name
How much is it for just the monitor?
own; private; specific
To serve one's own interests
Private patient
To think of something private
To sit in private/closed session
separate; particular
To move from the general to the particular
In this particular case
I am not alluding to anybody in particular
The peaches must be kept separate from the lemons
as for ...
As for me/for my part/as far as I am concerned, I think that ...
Chuyên ngành Việt - Anh
riêng
[riêng]
|
Vật lý
specific
Từ điển Việt - Việt
riêng
|
tính từ
thuộc về một người, một sự vật
con riêng; ăn chung mùng riêng (tục ngữ)
tách biệt, tách khỏi cái gì có quan hệ với mình
để riêng một chỗ
trạng từ
đối lập với cái chung
riêng anh ấy không nói gì