Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ý
[ý]
|
idea; opinion
Where did you get the idea for your new novel?
What's your opinion on the next elections?; What do you think of the next elections?
In my opinion, you should leave as soon as possible; My opinion is that you should leave as soon as possible
intention
Evil intention
I have absolutely no intention of making friends with such people
What do you mean?
Do you mean it's over already?
Are you implying/insinuating that I stole the money?
Italy
I have just received a letter from Italy
Italian
Từ điển Việt - Việt
ý
|
danh từ
Điều phát sinh từ suy nghĩ.
Chưa nói hết ý; hai chị em rất hiểu ý nhau.
Nội dung được nói ra bằng lời.
Bài phát biểu có ba ý chính.
Ý kiến về việc gì.
Theo ý mọi người thì tính thế nào.
Ý muốn, ý định.
Ý nó không phải vậy.
Ý tứ.
Nơi đông người ăn nói phải giữ ý.
Tình ý.
Hai anh chị có ý với nhau đã lâu.