Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bên
[bên]
|
giới từ
by, near
sit by the window
danh từ
side, edge, face, party
the two roadsides
on the far side there are mountains, on the near side there is a river
inside contradictions, inner contradictions, internal contradictions
the side (party) of the plaintiff and that of the defendant
to stand side by side
the province located at one's side, the nearby province
the village located at one's side, the nearby village
side by side with (alongside) achievements. there are still some shortcomings
Lying awake, one heard frogs croaking by the side of one's ears (close to one's ears), And one startled and thought somebody was calling out for the ferry
the lateral edge of a prism
lateral face
aspect, respect
Từ điển Việt - Việt
bên
|
danh từ
một trong hai nơi, hai phía đối nhau
hai bên đường; bên kia núi, bên này sông
người hoặc tập thể cùng phía
bên ta, bên bạn; bên nguyên bên bị
trong quan hệ khác; mặt khác
bên chồng, bên vợ; bên tình bên hiếu
nơi sát cạnh; gần kề
đứng bên nhau; nhà bên cạnh
những cạnh, những mặt của một hình không thuộc về đáy
cạnh bên của lăng trụ; mặt bên