Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thành tích
[thành tích]
|
result; performance; achievement
Scholastic achievements of a wounded soldier
His proudest achievement is to have computerized the company
Từ điển Việt - Việt
thành tích
|
danh từ
kết quả tốt đạt được do nỗ lực công sức mà có
đạt thành tích xuất sắc trong học tập