Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đáng
[đáng]
|
to deserve; to merit
To deserve hanging
Such details don't merit his attention; Such details are unworthy of his attention
worth; worthy; ...able; ...ible;
The toy isn't worth much/a lot, but a promise is a promise
Their complaint is worth thinking about!
A book worth reading/mentioning
Unworthy/undeserving of such an honour
He's not fit to take his father's place
An admirable achievement
Praiseworthy/trustworthy
Từ điển Việt - Việt
đáng
|
động từ
đầy đủ điều kiện
học giỏi, đáng được thưởng
cho là xứng, là hợp; đúng giá trị
một thành tựu đáng khâm phục; quyển sách đáng được nhắc đến
nên chăng
việc ấy đáng bận tâm không?
tính từ
lầy lội
mưa to đường đáng hết