Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đáng
[đáng]
|
to deserve; to merit
Đáng
bị
treo cổ
To deserve hanging
Những
chi tiết
như thế
không
đáng
cho
hắn
chú ý
Such details don't merit his attention; Such details are unworthy of his attention
worth; worthy; ...able; ...ible;
Món
đồ chơi
không
đáng
bao nhiêu
,
nhưng
hứa thì phải giữ lời
The toy isn't worth much/a lot, but a promise is a promise
Lời
phàn nàn
của
họ
thật
đáng
suy nghĩ
!
Their complaint is worth thinking about!
Một
quyển sách
đáng
đọc
/
nhắc
đến
A book worth reading/mentioning
Không
đáng
được
hưởng
vinh dự
như thế
Unworthy/undeserving of such an honour
Hắn
không
đáng
là
người
kế nghiệp
bố
hắn
He's not fit to take his father's place
Một
thành tựu
đáng
khâm phục
An admirable achievement
Đáng
khen
/
tin cậy
Praiseworthy/trustworthy
Từ điển Việt - Việt
đáng
|
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
động từ
đầy đủ điều kiện
học giỏi, đáng được thưởng
cho là xứng, là hợp; đúng giá trị
một thành tựu đáng khâm phục; quyển sách đáng được nhắc đến
nên chăng
việc ấy đáng bận tâm không?
tính từ
lầy lội
mưa to đường đáng hết
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.