Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lời
[lời]
|
word
Not another word! Get out of my sight !
He didn't say a word
To say a few words of welcome/encouragement/advice
text
The text of a song/speech
profit; interest
I got her to accept a thousand dollars in the end! That's still a clear nine thousand profit for me!
To make large/handsome profits
Từ điển Việt - Việt
lời
|
danh từ
mang nội dung nhất định trong khi nói
gửi lời thăm hỏi; nghe lời cha mẹ
ngôn ngữ diễn đạt tình cảm, suy nghĩ
lời khen
điều được nói hoặc viết ra, có mục đích nhất định
lời phát biểu khai mạc; bài văn ý hay nhưng lời chưa đạt
lãi
buôn bán có lời; hẳn ba trăm lạng kém đâu, cũng đà vừa vốn còn sau thì lời (Truyện Kiều)
câu văn phổ nhạc
nhạc không lời