Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
động viên
[động viên]
|
to encourage
To get encouragement from one's friends and relatives; To receive encouragement from one's friends and relatives
encouraging
An encouraging smile
Từ điển Việt - Việt
động viên
|
động từ
huy động những người có nhiệm vụ tòng quân nhập ngũ
động viên nhân lực, tài lực cho tiền tuyến
khuyến khích tinh thần làm cho phấn khởi, tích cực vươn lên
khen thưởng để động viên các em học giỏi