Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gọi nhập ngũ
[gọi nhập ngũ]
|
to conscript; to call up (for military service); to draft