Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chào mừng
[chào mừng]
|
to welcome; to salute
'Welcome to our honoured guests'
To fire a 10-gun salute
They salute you for your benevolence towards the poor
Welcome to Ho Chi Minh City!
in honour of ...; in celebration of ...; on the occasion of ...
To make achievements in honour of the National Day
Từ điển Việt - Việt
chào mừng
|
động từ
vui vẻ chào đón
nồng nhiệt chào mừng các vị khách quý