Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quý khách
[quý khách]
|
guest of honour; distinguished/honoured guest
Welcome to our honoured guests
Từ điển Việt - Việt
quý khách
|
đại từ
từ để xưng hô lịch sự với khách hàng, khách trọ
quý khách muốn dùng món gì
danh từ
khách đáng trọng
về đây nước trước bẻ hoa, vương tôn quý khách ắt là đua nhau (Truyện Kiều)