Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phàn nàn
[phàn nàn]
|
to complain
It's no use complaining about such trifles!
No complaint ever passes his lips
Từ điển Việt - Việt
phàn nàn
|
động từ
nói ra nỗi bực bội, không vừa ý
chị ấy phàn nàn vì cách đối xử không tốt của gia đình chồng