Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chú ý
[chú ý]
|
to pay attention to ...; to mind; to notice; to heed
To pay attention to the teacher's explanations
To pay special attention to ....
look out !; watch out !
Look out, there's a car coming !
to be constantly concerned with ...
To be constantly concerned with one's children's education
Từ điển Việt - Việt
chú ý
|
động từ
tập trung hết tâm trí vào việc gì
chú ý nghe thầy giảng bài
nên cẩn thận
chú ý, đoạn đường thường xảy ra tai nạn