Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giảng
[giảng]
|
to explain; to expound
It needs no explanation
Do you need any further explanation?
to lecture; to preach
Từ điển Việt - Việt
giảng
|
động từ
trình bày kiến thức cặn kẽ cho người khác hiểu
giảng bài; Cha sứ giảng đạo.