Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khen
[khen]
|
to speak highly of somebody/something; to praise; to compliment
To praise a good pupil
He praised us for having been so patient; He praised us for our patience
He was full of our praise
He is quite undeserving of such praise
To sing one's own praises; to blow one's own trumpet/horn
Fond of praise
Từ điển Việt - Việt
khen
|
động từ
đánh giá tốt để động viên
mẹ khen con học giỏi