Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
học tập
[học tập]
|
to train; to study; to learn
To study with assiduity
To make progress in one's studies
To undergo military training
to follow in the steps of ...
To follow in the steps of one's elders
Từ điển Việt - Việt
học tập
|
danh từ
học và luyện tập để áp dụng vào thực tế
học tập bằng thực tế, kinh nghiệm cuộc sống
làm theo gương tốt
học tập đức tính kiên nhẫn