Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiến bộ
[tiến bộ]
|
to make progress/headway; to progress; to improve
To make fast progress
advance; progress; breakthrough
The 20th century has witnessed many great scientific breakthroughs
To stop/hinder progress
To make progress in mathematics/chemistry
progressive
To have a progressive outlook
Chuyên ngành Việt - Anh
tiến bộ
[tiến bộ]
|
Kỹ thuật
advance, progress
Từ điển Việt - Việt
tiến bộ
|
động từ
trở nên giỏi, tốt hơn trước
khoa học kĩ thuật có nhiều bước tiến bộ
2. phù hợp với xu hướng thời đại
nền nghệ thuật tiến bộ
danh từ
sự tiến bộ
việc học tập tiến bộ đáng kể