Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chăm chỉ
[chăm chỉ]
|
tính từ
Assiduous, laborious, diligent, studious, industrious
Từ điển Việt - Việt
chăm chỉ
|
tính từ
kiên trì khi làm việc gì
chăm chỉ làm ăn; luyện tập chăm chỉ